Có 2 kết quả:

硫酸鋇 liú suān bèi ㄌㄧㄡˊ ㄙㄨㄢ ㄅㄟˋ硫酸钡 liú suān bèi ㄌㄧㄡˊ ㄙㄨㄢ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

barium sulfate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

barium sulfate

Bình luận 0