Có 2 kết quả:
硫酸鋇 liú suān bèi ㄌㄧㄡˊ ㄙㄨㄢ ㄅㄟˋ • 硫酸钡 liú suān bèi ㄌㄧㄡˊ ㄙㄨㄢ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
barium sulfate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
barium sulfate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0